STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Free player | African Stars Windhoek | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | African Stars Windhoek | Tigers Windhoek | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Tigers Windhoek | African Stars Windhoek | - | Ký hợp đồng |
24-07-2018 | African Stars Windhoek | Highlands Park | Unknown | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Highlands Park | Maccabi FC Johannesburg | Unknown | Ký hợp đồng |
08-07-2019 | Maccabi FC Johannesburg | Baroka FC | Unknown | Ký hợp đồng |
31-10-2020 | Baroka FC | Platinum Stars | - | Ký hợp đồng |
18-08-2021 | Platinum Stars | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Chippa United | Sekhukhune United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nedbank | 02-03-2025 13:00 | Milford | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-12-2024 18:00 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Nam Phi | 20-10-2024 15:30 | Richards Bay | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 16:00 | Namibia | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-06-2024 16:00 | Namibia | ![]() ![]() | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-06-2024 16:00 | Namibia | ![]() ![]() | Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 27-01-2024 17:00 | Angola | ![]() ![]() | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 24-01-2024 17:00 | Namibia | ![]() ![]() | Mali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 21-01-2024 20:00 | South Africa | ![]() ![]() | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 16-01-2024 17:00 | Tunisia | ![]() ![]() | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 19 |