STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 15:30 | Naxara | ![]() ![]() | CD Izarra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 16:00 | Naxara | ![]() ![]() | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 26-11-2023 17:00 | UD Logrones | ![]() ![]() | Naxara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 12-11-2023 16:00 | SD Gernika | ![]() ![]() | Naxara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 05-11-2023 16:00 | Naxara | ![]() ![]() | Real Sociedad C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 01-11-2023 11:00 | Naxara | ![]() ![]() | UD Melilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-09-2023 15:00 | Naxara | ![]() ![]() | UD Mutilve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-09-2023 09:30 | Real Zaragoza B | ![]() ![]() | Naxara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-09-2023 16:00 | Naxara | ![]() ![]() | Alaves B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu