STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Bordeaux U19 | Bordeaux B | - | Ký hợp đồng |
30-07-2016 | Bordeaux B | Chateauroux II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Chateauroux II | Qingdao Bei Lai Te (R) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Qingdao Bei Lai Te (R) | Genets Anglet | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Genets Anglet | Saint Malo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Saint Malo | Martigues | - | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | Martigues | Dijon | - | Ký hợp đồng |
22-07-2024 | Dijon | KMSK Deinze | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2024 | KMSK Deinze | Nancy | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 04-04-2025 17:30 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-03-2025 18:30 | Nancy | ![]() ![]() | Le Mans | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-03-2025 18:30 | Nancy | ![]() ![]() | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-03-2025 18:30 | Bresse Péronnas 01 | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-02-2025 18:30 | Nancy | ![]() ![]() | Boulogne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-02-2025 18:30 | Dijon | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-02-2025 18:30 | Nancy | ![]() ![]() | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-02-2025 18:30 | Villefranche | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-01-2025 18:30 | Nancy | ![]() ![]() | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 24-01-2025 18:30 | Concarneau | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu