STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Gangneung Jungang High School | Yewon Arts University | - | Ký hợp đồng |
11-08-2016 | Yewon Arts University | NK Opatija | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | NK Opatija | Jeonju Kijeon College | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Jeonju Kijeon College | Hwaseong FC | - | Ký hợp đồng |
02-01-2020 | Hwaseong FC | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
04-01-2021 | Suwon Samsung Bluewings | Cheonan City | - | Ký hợp đồng |
05-01-2022 | Cheonan City | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Bucheon FC 1995 | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Gimpo FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2024 05:00 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 03-11-2024 07:30 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 27-10-2024 05:00 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2024 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2024 07:30 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 25-09-2024 10:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 22-09-2024 07:30 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 15-09-2024 10:00 | Gimpo FC | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 01-09-2024 10:00 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Jeonnam Dragons | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 24-08-2024 10:30 | Busan I Park | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu