STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
25-01-2007 | Ankara Keciörengücü Youth | Ankaraspor U21 | - | Cho thuê |
29-06-2007 | Ankaraspor U21 | Ankara Keciörengücü Youth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2007 | Ankara Keciörengücü Youth | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
18-08-2010 | Keciorengucu | Mamak BA | - | Ký hợp đồng |
21-01-2014 | Mamak BA | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
05-01-2015 | Ankaragucu | Goztepe | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2017 | Goztepe | Gazisehir Gaziantep | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Gazisehir Gaziantep | Goztepe | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2017 | Goztepe | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
11-01-2021 | Gazisehir Gaziantep | Altay Spor Kulubu | - | Ký hợp đồng |
07-09-2021 | Altay Spor Kulubu | Bursaspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Bursaspor | Iğdır FK | - | Ký hợp đồng |
21-01-2024 | Iğdır FK | Bucaspor 1928 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Karacabey Belediyespor | ![]() ![]() | Bukaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Iskenderunspor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Aksarayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Duzcespor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2023 11:30 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Menemen Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 01-10-2023 12:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | GMG Kastamonuspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 23-09-2023 13:00 | Inegolspor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-09-2023 16:00 | Erzincanspor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 1 | 22/23 |
Turkish 3rd division champion | 1 | 14/15 |