STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Hapoel Nof HaGalil U19 | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
22-07-2018 | Hapoel Nof HaGalil | Maccabi Netanya | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Maccabi Netanya | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Hapoel Nof HaGalil | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
01-08-2023 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì Israel | 18-12-2023 17:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 20-11-2023 17:00 | Hapoel Nof HaGalil | ![]() ![]() | Hapoel Umm Al Fahm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 11-09-2023 16:00 | Ihud Bnei Shefaram | ![]() ![]() | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 01-05-2023 16:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu