STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | FC Locomotive Tbilisi Academy | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
09-01-2021 | Lokomotiv Tbilisi | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Samtredia | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Lokomotiv Tbilisi | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Samtredia | FC Bakhmaro Chokhatauri | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu