STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
11-07-2019 | Midtjylland U19 | AB Argir | Free | Ký hợp đồng |
02-03-2020 | AB Argir | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
02-03-2021 | AB Akademisk | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | HB Torshavn | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | Nykobing FC | NSI Runavik | - | Ký hợp đồng |
31-10-2022 | NSI Runavik | Free player | - | Giải phóng |
26-06-2023 | Free player | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 18:15 | Rijeka | ![]() ![]() | B36 Torshavn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 15:30 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | B36 Torshavn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu