STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | FC Taraz U19 | FC Taraz-Karatau | - | Ký hợp đồng |
12-04-2017 | FC Taraz-Karatau | Kairat-Akademia Almaty | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Kairat-Akademia Almaty | Kairat-Zhas | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Kairat-Zhas | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
05-02-2024 | FC Kairat Almaty | Hapoel Beer Sheva | 0.232M € | Chuyển nhượng tự do |
11-09-2024 | Hapoel Beer Sheva | FC Sochi | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Sochi | Hapoel Beer Sheva | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 18:45 | Austria | ![]() ![]() | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-04-2024 17:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 24-02-2024 18:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu