STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | SK Lenzing Youth | AKA SV Ried U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AKA SV Ried U15 | AKA SV Ried U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | AKA SV Ried U16 | AKA SV Ried U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AKA SV Ried U18 | SV Ried II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SV Ried II | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SV Ried | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Dynamo Dresden | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
05-07-2020 | 1. FC Magdeburg | Free player | - | Giải phóng |
19-01-2021 | Free player | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SV Ried | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2022 | Free player | VfB Oldenburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | FC Teutonia 05 | ![]() ![]() | VfB Oldenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 13:00 | VfB Oldenburg | ![]() ![]() | Eimsbutteler TV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 14-10-2023 12:00 | VfB Oldenburg | ![]() ![]() | SC Spelle-Venhaus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 01-10-2023 13:00 | VfB Oldenburg | ![]() ![]() | Holstein Kiel II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 06-09-2023 16:00 | VfB Oldenburg | ![]() ![]() | SV Meppen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-04-2023 13:00 | Rot-Weiss Essen | ![]() ![]() | VfB Oldenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-04-2023 12:00 | VfB Oldenburg | ![]() ![]() | SC Freiburg II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 3rd league | 1 | 21/22 |
German Regionalliga North Champion | 1 | 21/22 |