STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Helsingborgs IF U19 | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
28-08-2011 | Helsingborg | VfL Wolfsburg | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2013 | VfL Wolfsburg | FSV Frankfurt | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2013 | FSV Frankfurt | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2013 | VfL Wolfsburg | Aalborg | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2014 | Aalborg | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2014 | VfL Wolfsburg | Aalborg | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Aalborg | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
14-07-2018 | Odense BK | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Helsingborg | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
09-01-2020 | Buriram United | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Helsingborg | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 04-11-2023 12:00 | Helsingborg | ![]() ![]() | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 21-10-2023 13:00 | Helsingborg | ![]() ![]() | Gefle IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 22-09-2023 17:00 | Helsingborg | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 03-09-2023 13:00 | Helsingborg | ![]() ![]() | GIF Sundsvall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 29-08-2023 17:00 | Helsingborg | ![]() ![]() | Landskrona BoIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 13-08-2023 13:00 | Vasteras SK FK | ![]() ![]() | Helsingborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 08-08-2023 17:00 | Helsingborg | ![]() ![]() | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 02-05-2023 17:00 | Helsingborg | ![]() ![]() | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 22-04-2023 13:00 | IK Brage | ![]() ![]() | Helsingborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 14/15 11/12 |
Danish champion | 1 | 13/14 |
Danish Cup Winner | 1 | 13/14 |
Swedish champion | 1 | 11 |
Swedish cup winner | 2 | 11 10 |
Swedish Super Cup winner | 1 | 11 |