STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-07-2007 | Grasshopper U18 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
19-08-2010 | Grasshopper | Parma | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Parma | Padova | - | Cho thuê |
23-01-2013 | Padova | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2013 | Parma | Grosseto | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Grosseto | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2013 | Parma | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
20-08-2014 | Lausanne Sports | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
10-07-2016 | MSV Duisburg | Getafe | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Getafe | Real Zaragoza | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Real Zaragoza | Getafe | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2017 | Getafe | Free player | - | Giải phóng |
15-11-2017 | Free player | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Cardiff City | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Los Angeles Galaxy | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Wurzburger Kickers | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | MSV Duisburg | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-05-2024 17:00 | VFB Lubeck | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-04-2024 12:00 | MSV Duisburg | ![]() ![]() | SV Sandhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 12-04-2024 17:00 | MSV Duisburg | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-02-2024 18:00 | Preuben Munster | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-02-2024 13:00 | MSV Duisburg | ![]() ![]() | FC Viktoria Köln | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 10-02-2024 13:00 | SC Verl | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-02-2024 18:30 | MSV Duisburg | ![]() ![]() | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-01-2024 13:00 | SSV Ulm 1846 | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-01-2024 18:00 | MSV Duisburg | ![]() ![]() | Hallescher FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-01-2024 15:30 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América participant | 2 | 19 16 |
Promotion to 2nd league | 1 | 14/15 |
European Under-19 participant | 1 | 10 |