STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Celtic Glasgow U17 | Celtic Glasgow U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Celtic Glasgow U20 | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
22-07-2015 | Celtic FC | Dumbarton | - | Cho thuê |
30-04-2016 | Dumbarton | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2016 | Celtic FC | Greenock Morton | - | Cho thuê |
13-05-2017 | Greenock Morton | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2017 | Celtic FC | Ross County | - | Cho thuê |
13-05-2018 | Ross County | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Celtic FC | Ross County | - | Ký hợp đồng |
23-07-2019 | Rotherham United | Free player | - | Giải phóng |
23-07-2019 | Ross County | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
11-07-2024 | Rotherham United | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Northampton Town | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 15:00 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-02-2025 19:45 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-01-2025 15:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 15:00 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 15:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-01-2025 12:30 | Cambridge United | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-12-2024 15:00 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 21/22 |
Scottish Challenge Cup winner | 1 | 18/19 |