STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Hapoel Tel Aviv U19 | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
28-02-2010 | Hapoel Tel Aviv | Rubin Kazan | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2013 | Rubin Kazan | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
08-08-2014 | PAOK Saloniki | CSKA Moscow | - | Ký hợp đồng |
05-08-2018 | CSKA Moscow | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
18-08-2019 | Olympiakos Piraeus | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 06-04-2025 13:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-03-2025 15:30 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-03-2025 17:05 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-03-2025 17:05 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Novi Pazar | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-03-2025 13:00 | Tekstilac | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-02-2025 17:05 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 22-02-2025 15:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-02-2025 13:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | OFK Beograd | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-02-2025 17:30 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 01-02-2025 17:30 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Europa League participant | 8 | 19/20 18/19 17/18 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 |
Champions League participant | 5 | 17/18 16/17 15/16 14/15 10/11 |
Russian champion | 1 | 16 |
Russian cup winner | 1 | 12 |
Israeli champion | 1 | 09/10 |
Uefa Cup participant | 3 | 08/09 07/08 06/07 |
Israeli cup winner | 1 | 06/07 |
Euro Under-17 participant | 1 | 05 |