STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Club Cerro Porteño U20 | Cerro Porteno | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Cerro Porteno | AZ Alkmaar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AZ Alkmaar | Monterrey | - | Ký hợp đồng |
07-08-2023 | Monterrey | Pachuca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Pachuca | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2024 | Free player | FC Nacional Asuncion | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 06-04-2025 23:30 | FC Nacional Asuncion | ![]() ![]() | Club Sportivo 2 de Mayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 30-03-2025 21:30 | FC Nacional Asuncion | ![]() ![]() | General Caballero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 22-03-2025 23:30 | Olimpia Asuncion | ![]() ![]() | FC Nacional Asuncion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 17-03-2025 23:30 | FC Nacional Asuncion | ![]() ![]() | Club Sportivo Trinidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 08-02-2025 21:15 | Deportivo Recoleta | ![]() ![]() | FC Nacional Asuncion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 01-02-2025 23:30 | Cerro Porteno | ![]() ![]() | FC Nacional Asuncion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 25-01-2025 12:00 | Club Sportivo 2 de Mayo | ![]() ![]() | FC Nacional Asuncion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 11-11-2023 03:10 | Club Tijuana | ![]() ![]() | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 05-11-2023 03:00 | Pachuca | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-11-2023 01:00 | Atlas | ![]() ![]() | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 2 | 22 20 |
CONCACAF Champions League winner | 2 | 20/21 18/19 |
CONCACAF Champions League participant | 3 | 20/21 18/19 16/17 |
Mexican Cup Winner | 1 | 19/20 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 19/20 |
Copa América participant | 2 | 19 16 |
Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 4 | 15/16 13/14 11/12 10/11 |
Dutch Cup winner | 1 | 12/13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 10 |