STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | DZC '68 Youth | FC Twente Enschede Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Twente Enschede Youth | FC Twente U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Twente U17 | FC Twente U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FC Twente U18 | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | FC Twente Enschede Reserve | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 09-12-2024 19:00 | FC Utrecht (Youth) | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 30-11-2024 15:30 | FC Oss | ![]() ![]() | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 08-11-2024 19:00 | Volendam | ![]() ![]() | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 03-05-2024 18:00 | De Graafschap | ![]() ![]() | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 08-04-2024 18:00 | FC Utrecht (Youth) | ![]() ![]() | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 29-03-2024 19:00 | SC Telstar | ![]() ![]() | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 15-03-2024 19:00 | FC Utrecht (Youth) | ![]() ![]() | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 08-03-2024 19:00 | FC Utrecht (Youth) | ![]() ![]() | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 01-03-2024 19:00 | NAC Breda | ![]() ![]() | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 26-02-2024 19:10 | FC Utrecht (Youth) | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu