STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hiệp hội bóng đá Trung Quốc U-21 League | 01-12-2024 07:00 | Chengdu Rongcheng U21 | ![]() ![]() | Shenzhen Peng City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hiệp hội bóng đá Trung Quốc U-21 League | 29-09-2024 07:00 | Chengdu Rongcheng U21 | ![]() ![]() | Nantong Zhiyun U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hiệp hội bóng đá Trung Quốc U-21 League | 20-09-2024 11:30 | Wuhan Three Towns U21 | ![]() ![]() | Chengdu Rongcheng U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hiệp hội bóng đá Trung Quốc U-21 League | 18-09-2024 07:00 | Meizhou Hakka U21 | ![]() ![]() | Chengdu Rongcheng U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hiệp hội bóng đá Trung Quốc U-21 League | 10-07-2024 07:30 | Cangzhou Mighty Lions U21 | ![]() ![]() | Chengdu Rongcheng U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hiệp hội bóng đá Trung Quốc U-21 League | 25-09-2023 11:30 | Cangzhou Mighty Lions U21 | ![]() ![]() | Chengdu Rongcheng U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hiệp hội bóng đá Trung Quốc U-21 League | 23-09-2023 07:30 | Chengdu Rongcheng U21 | ![]() ![]() | Changchun Yatai U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hiệp hội bóng đá Trung Quốc U-21 League | 18-09-2023 11:30 | Chengdu Rongcheng U21 | ![]() ![]() | Cangzhou Mighty Lions U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hiệp hội bóng đá Trung Quốc U-21 League | 19-08-2023 02:00 | Chengdu Rongcheng U21 | ![]() ![]() | Zhejiang Professional FC U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu