STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-10-2016 | Kadiköyspor Youth | Manisaspor Youth | - | Ký hợp đồng |
12-10-2017 | Manisaspor Youth | Fatih Karagümrük U19 | - | Ký hợp đồng |
18-01-2018 | Fatih Karagümrük U19 | Kastamonu Özel Idare Köy Hizmetleri Spor | - | Ký hợp đồng |
16-08-2018 | Kastamonu Özel Idare Köy Hizmetleri Spor | Serhat Ardahan Spor | - | Ký hợp đồng |
24-01-2019 | Alanyaspor U21 | Maras GSK | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | Maras GSK | Mamak BA | - | Ký hợp đồng |
26-12-2019 | Mamak BA | Free player | - | Giải phóng |
25-10-2021 | Free player | Yozgatspor 1959 FK | - | Ký hợp đồng |
03-02-2022 | Yozgatspor 1959 FK | Ladik Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
08-09-2022 | Ladik Belediyespor | - | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | - | Zalla UC | - | Ký hợp đồng |
15-08-2023 | Zalla UC | Dynamic Herb Cebu | - | Ký hợp đồng |
17-08-2024 | Dynamic Herb Cebu | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
03-02-2025 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | Dynamic Herb Cebu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup | 14-12-2023 12:00 | Dynamic Herb Cebu | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 09-11-2023 12:00 | Shan United | ![]() ![]() | Dynamic Herb Cebu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Cup | 05-10-2023 08:00 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Dynamic Herb Cebu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 21-09-2023 12:00 | Dynamic Herb Cebu | ![]() ![]() | Phnom Penh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu