STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | San Diego Nomads | San Diego Surf | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | San Diego Surf | Fulham FC Youth | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Fulham FC Youth | Fulham U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Fulham U18 | Fulham U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Fulham U23 | Fulham | - | Ký hợp đồng |
05-08-2020 | Fulham | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
07-07-2022 | Heracles Almelo | RC Celta | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2025 | RC Celta | San Diego FC | - | Cho thuê |
30-12-2025 | San Diego FC | RC Celta | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 06-04-2025 02:35 | San Diego FC | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 30-03-2025 02:35 | San Diego FC | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-03-2025 20:10 | Austin FC | ![]() ![]() | San Diego FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 16-03-2025 02:35 | San Diego FC | ![]() ![]() | Columbus Crew | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-03-2025 02:30 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-03-2025 03:35 | San Diego FC | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-02-2025 00:10 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-12-2024 20:00 | RC Celta | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2024 20:00 | Salamanca | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 10-09-2024 23:00 | USA | ![]() ![]() | New Zealand | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Nations League Winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Promotion to 1st league | 2 | 19/20 17/18 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 16/17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |