STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Celta Vigo Youth | Celta de Vigo U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Celta de Vigo U19 | Gran Peña FC | - | Ký hợp đồng |
03-07-2023 | Gran Peña FC | Ourense CF | - | Ký hợp đồng |
11-07-2024 | Ourense CF | Coruxo FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 16-03-2024 15:00 | Ourense CF | ![]() ![]() | Real Valladol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 16:00 | Gimnastica Torrelavega | ![]() ![]() | Ourense CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 16:30 | Zamora CF | ![]() ![]() | Ourense CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 15:00 | CD Covadonga | ![]() ![]() | Ourense CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 15:45 | Ourense CF | ![]() ![]() | Arandina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 13-01-2024 15:00 | Ourense CF | ![]() ![]() | Real Racing Club B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 06-01-2024 16:00 | Kholifa Stars | ![]() ![]() | SLIFA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 16-12-2023 14:45 | Real Oviedo B | ![]() ![]() | Ourense CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 09-12-2023 15:30 | Ourense CF | ![]() ![]() | Pontevedra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 02-12-2023 15:45 | Coruxo FC | ![]() ![]() | Ourense CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu