STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2016 | RB Omiya Ardija U18 | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | RB Omiya Ardija | Mito Hollyhock | - | Cho thuê |
30-01-2020 | Mito Hollyhock | RB Omiya Ardija | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2022 | RB Omiya Ardija | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Jubilo Iwata | Machida Zelvia | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | Machida Zelvia | RB Omiya Ardija | - | Cho thuê |
30-01-2024 | RB Omiya Ardija | Machida Zelvia | - | Kết thúc cho thuê |
26-03-2024 | Machida Zelvia | Mito Hollyhock | - | Cho thuê |
30-01-2025 | Mito Hollyhock | Machida Zelvia | - | Kết thúc cho thuê |
23-02-2025 | Machida Zelvia | Spartak Varna | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Spartak Varna | Machida Zelvia | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-09-2024 09:00 | Kagoshima United | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-09-2024 05:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-08-2024 10:00 | V-Varen Nagasaki | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-07-2024 09:00 | Fujieda MYFC | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-06-2024 10:00 | Tokushima Vortis | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-06-2024 08:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-05-2024 05:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-05-2024 05:00 | Yokohama FC | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-04-2024 05:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-04-2024 05:00 | Renofa Yamaguchi | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 1 | 22/23 |