STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | El Ahly U19 | Al Ahly FC | - | Ký hợp đồng |
24-07-2016 | Al Ahly FC | Stoke City | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Stoke City | Huddersfield Town | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | Huddersfield Town | Al Ahly FC | 0.8M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Al Ahly FC | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2019 | Huddersfield Town | Al Ahly FC | 0.75M € | Cho thuê |
11-08-2020 | Al Ahly FC | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2020 | Huddersfield Town | Pyramids FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 01-04-2025 19:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ai Cập | 28-03-2025 19:30 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Ai Cập | 15-03-2025 19:30 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-03-2025 19:30 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-02-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-02-2025 17:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-02-2025 17:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-02-2025 14:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-01-2025 17:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 18-01-2025 19:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Djoliba | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian cup winner | 1 | 23/24 |
Africa Cup participant | 2 | 22 17 |
Africa Cup runner-up | 2 | 21/22 16/17 |
Olympics participant | 1 | 21 |
CAF Champions League winner | 1 | 19/20 |
Egyptian champion | 4 | 19/20 18/19 15/16 13/14 |
Under-23 Africa Cup winner | 1 | 19 |
Egyptian Super Cup Winner | 3 | 18/19 15/16 14/15 |
World Cup participant | 1 | 18 |
CAF Confederation Cup winner | 1 | 13/14 |