STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-07-2012 | Zug 94 Youth | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | FC Luzern U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Luzern U21 | Luzern | - | Ký hợp đồng |
06-03-2018 | FC Luzern U21 | Luzern | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Luzern | Kriens | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Kriens | Luzern | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2019 | Luzern | Chiasso | - | Cho thuê |
03-08-2020 | Chiasso | Luzern | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2020 | Luzern | Aarau | - | Cho thuê |
23-02-2021 | Free player | Brunnen | - | Ký hợp đồng |
29-06-2021 | Aarau | Luzern | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Luzern | Aarau | - | Ký hợp đồng |
03-07-2021 | Brunnen | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
03-07-2021 | Dalkurd FF | - | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Aarau | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Dalkurd FF | - | - | Ký hợp đồng |
06-08-2024 | Schaffhausen | Bellinzona | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 05-04-2025 16:00 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-03-2025 17:30 | Bellinzona | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-03-2025 18:30 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-03-2025 13:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 08-03-2025 17:00 | Bellinzona | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-03-2025 13:15 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-02-2025 17:00 | Bellinzona | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 15-02-2025 17:00 | Bellinzona | ![]() ![]() | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-02-2025 15:30 | Thun | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-02-2025 17:00 | Aarau | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu