STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FC Emmen U17 | FC Emmen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Emmen U19 | FC Emmen U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Emmen U21 | VV Emmen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | VV Emmen | ACV Assen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 10-02-2024 13:30 | ACV Assen | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 27-01-2024 13:30 | FC Lisse | ![]() ![]() | ACV Assen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-12-2023 13:30 | ACV Assen | ![]() ![]() | Excelsior Maassluis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 09-12-2023 14:30 | Katwijk | ![]() ![]() | ACV Assen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 02-12-2023 13:30 | ACV Assen | ![]() ![]() | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-11-2023 14:40 | Koninklijke HFC | ![]() ![]() | ACV Assen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-11-2023 13:30 | ACV Assen | ![]() ![]() | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 14-10-2023 12:30 | ACV Assen | ![]() ![]() | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 07-10-2023 13:00 | Quick Boys | ![]() ![]() | ACV Assen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-09-2023 12:30 | ACV Assen | ![]() ![]() | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu