STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2011 | St. Pauli U19 | Hannover 96 II | Free | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2013 | Hannover 96 II | SC Victoria Hamburg | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | SC Victoria Hamburg | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
16-11-2014 | Free agent | Holstein Kiel II | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Holstein Kiel II | VfB Oldenburg | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2018 | VfB Oldenburg | VfB Oldenb. II | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | VfB Oldenb. II | VfL Oldenburg | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 15:00 | KuPs | ![]() ![]() | UNA Strassen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu