STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Aveley | Maldon & Tiptree FC | - | Ký hợp đồng |
11-07-2017 | Maldon & Tiptree FC | Colchester United | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | Colchester United | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | Crawley Town | Wealdstone FC | - | Cho thuê |
04-02-2019 | Wealdstone FC | Crawley Town | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2021 | Crawley Town | Woking | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Woking | Wealdstone FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Wealdstone FC | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 21-04-2025 14:00 | Rochdale | ![]() ![]() | AFC Fylde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-04-2025 14:00 | Altrincham | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 12-04-2025 14:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 01-04-2025 18:45 | Woking | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 15:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Aldershot Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | Maidenhead United | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-03-2025 19:45 | Rochdale | ![]() ![]() | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-03-2025 12:30 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 11-03-2025 19:45 | Rochdale | ![]() ![]() | Altrincham | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-03-2025 15:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Wealdstone FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |