STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | SSC Napoli Youth | Napoli Youth | - | Ký hợp đồng |
10-07-2013 | Napoli Youth | Pescara | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Pescara | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2014 | Napoli | Cosenza Calcio 1914 | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Cosenza Calcio 1914 | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2015 | Napoli | Rimini | - | Ký hợp đồng |
03-09-2015 | Rimini | ACR Messina | - | Cho thuê |
29-06-2016 | ACR Messina | Rimini | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Rimini | Trapani | - | Ký hợp đồng |
16-08-2016 | Trapani | Catania FC | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Catania FC | Trapani | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2017 | Trapani | Catania FC | - | Ký hợp đồng |
29-08-2018 | Catania FC | Paganese | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Paganese | Catania FC | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2020 | Catania FC | Rende | - | Ký hợp đồng |
16-09-2020 | Rende | FC Savoia 1908 | - | Ký hợp đồng |
05-08-2021 | FC Savoia 1908 | Giugliano | - | Ký hợp đồng |
19-12-2021 | Giugliano | Gelbison | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | Gelbison | Francavilla | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Francavilla | Pro Sesto | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Pro Sesto | Francavilla | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2024 | Francavilla | Cavese | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian cup winner (Serie C) | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |