STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-10-2011 | - | SAS Epinal | - | Ký hợp đồng |
06-10-2011 | Free player | Epinal | - | Ký hợp đồng |
19-08-2012 | Epinal | Le Mans | - | Ký hợp đồng |
03-12-2013 | Le Mans | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
25-08-2014 | Lokomotiv Plovdiv | Le Havre AC | - | Ký hợp đồng |
07-07-2016 | Le Havre AC | Reading | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Reading | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Ajaccio | Chamois Niortais | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Chamois Niortais | Rodez Aveyron | - | Ký hợp đồng |
27-08-2023 | Rodez Aveyron | Dijon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 16-02-2024 18:30 | Villefranche | ![]() ![]() | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 11-10-2023 19:00 | Dijon | ![]() ![]() | Epinal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 06-10-2023 17:30 | Dijon | ![]() ![]() | Marignane Gignac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 29-09-2023 17:30 | Chamois Niortais | ![]() ![]() | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 22-09-2023 17:30 | Dijon | ![]() ![]() | Cholet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 18-09-2023 16:15 | Nancy | ![]() ![]() | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-09-2023 17:30 | Dijon | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-08-2023 17:00 | Stade Lavallois MFC | ![]() ![]() | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-08-2023 17:00 | Ajaccio | ![]() ![]() | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-05-2023 18:45 | Rodez Aveyron | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 22 19 |