STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | ASKÖ Stinatz Youth (-2016) | AKA Burgenland U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AKA Burgenland U15 | AKA Burgenland U16 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | AKA Burgenland U16 | TSV Hartberg II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | TSV Hartberg II | ASKÖ Stinatz (-2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | ASKÖ Stinatz (-2016) | SV Mattersburg Amateure | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SV Mattersburg Amateure | SV Stegersbach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SV Stegersbach | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Lafnitz | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | TSV Hartberg | Free player | - | Giải phóng |
08-09-2019 | Free player | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | SV Horn | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-12-2024 13:30 | Lafnitz | ![]() ![]() | Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 29-11-2024 17:00 | St.Polten | ![]() ![]() | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2024 17:00 | Lafnitz | ![]() ![]() | Sturm Graz (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-11-2024 17:00 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-11-2024 13:30 | Lafnitz | ![]() ![]() | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2024 16:00 | Lafnitz | ![]() ![]() | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-10-2024 16:00 | ASK Voitsberg | ![]() ![]() | Lafnitz | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-09-2024 16:00 | Lafnitz | ![]() ![]() | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-09-2024 12:30 | SC Bregenz | ![]() ![]() | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 31-08-2024 12:40 | Lafnitz | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu