STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Udinese Youth | Udinese U20 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2005 | Udinese U20 | Nocerina | - | Cho thuê |
30-11-2005 | Nocerina | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2005 | Udinese | Ascoli | - | Cho thuê |
29-06-2006 | Ascoli | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2006 | Udinese | Prato | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Prato | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | Udinese | Itala San Marco Gradisca | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Itala San Marco Gradisca | Rimini | Free | Ký hợp đồng |
30-07-2012 | Rimini | AC Voghera | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AC Voghera | Us Pergolettese | Free | Ký hợp đồng |
02-01-2014 | Us Pergolettese | Alessandria | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Alessandria | Us Pergolettese | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2014 | Us Pergolettese | Lecco | - | Ký hợp đồng |
20-07-2015 | Lecco | San Marino Calcio | - | Ký hợp đồng |
10-07-2017 | San Marino Calcio | Vis Pesaro | Free | Ký hợp đồng |
13-06-2018 | Vis Pesaro | SP La Fiorita | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SP La Fiorita | Vis Pesaro | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Vis Pesaro | Free player | - | Giải phóng |
12-09-2019 | Free player | Forli | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Forli | Free player | - | Giải phóng |
08-09-2021 | Free player | Forli | - | Ký hợp đồng |
21-07-2022 | Forli | SS Virtus | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 16-07-2024 17:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | SS Virtus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 09-07-2024 19:00 | SS Virtus | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu