STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | CF Damm Youth | CE Mercantil Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | CE Mercantil Youth | CF Badalona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | CF Badalona U19 | CF Badalona | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | CF Badalona | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | RCD Espanyol B | Ponferradina | - | Ký hợp đồng |
07-07-2013 | Ponferradina | Adelaide United | - | Ký hợp đồng |
03-07-2019 | Adelaide United | Al Wakrah SC | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2021 | Al Wakrah SC | Adelaide United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2025 | Adelaide United | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 05-04-2025 08:35 | Adelaide United | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 23-02-2025 06:00 | Western United FC | ![]() ![]() | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 15-02-2025 08:35 | Adelaide United | ![]() ![]() | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 07-02-2025 08:35 | Adelaide United | ![]() ![]() | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-02-2025 06:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 22-01-2025 08:30 | Adelaide United | ![]() ![]() | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 18-01-2025 08:35 | Adelaide United | ![]() ![]() | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 11-01-2025 04:00 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 06-01-2025 08:00 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 20-12-2024 08:35 | Adelaide United | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Australian cup winner | 1 | 17/18 |
AFC Champions League participant | 1 | 16/17 |
Australian champion | 1 | 15/16 |