STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Auxerre B | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
29-07-2014 | AJ Auxerre | Zorya | - | Ký hợp đồng |
01-03-2015 | Zorya | Free player | - | Giải phóng |
28-07-2015 | Free player | Elazigspor | - | Ký hợp đồng |
04-04-2016 | Elazigspor | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2016 | Free player | Goztepe | - | Ký hợp đồng |
16-01-2018 | Goztepe | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Gazisehir Gaziantep | Altay Spor Kulubu | - | Ký hợp đồng |
27-08-2020 | Altay Spor Kulubu | Tuzlaspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Tuzlaspor | Free player | - | Giải phóng |
06-10-2021 | Free player | Al-Ittihad SCS (Tripoli) | - | Ký hợp đồng |
08-09-2022 | Al-Ittihad SCS (Tripoli) | Alsancak Yesilova SK | - | Ký hợp đồng |
13-09-2023 | Free player | SC Eendracht Aalst | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SC Eendracht Aalst | Strasbourg Koenigshoffen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 17 13 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |