STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Buducnost Podgorica U19 | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | FK Buducnost Podgorica | Mogren Budva | - | Ký hợp đồng |
02-08-2014 | Mogren Budva | FK Grbalj Radanovici | - | Ký hợp đồng |
08-02-2015 | FK Grbalj Radanovici | STK Samorin | - | Ký hợp đồng |
11-07-2015 | STK Samorin | FK Iskra Danilovgrad | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | FK Iskra Danilovgrad | Sloboda | - | Ký hợp đồng |
29-01-2018 | Sloboda | OFK Petrovac | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | OFK Petrovac | OFK Titograd | - | Ký hợp đồng |
26-01-2021 | OFK Titograd | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
17-08-2021 | Vllaznia Shkoder | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Novi Pazar | FK Sutjeska Niksic | - | Ký hợp đồng |
09-02-2023 | FK Sutjeska Niksic | FK Iskra Danilovgrad | - | Ký hợp đồng |
14-01-2025 | FK Iskra Danilovgrad | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Albanian Cup winner | 1 | 20/21 |