STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Pescara Youth | Renato Curi Juniores | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Renato Curi Juniores | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2009 | Torino U19 | Pescara | - | Ký hợp đồng |
05-08-2014 | Pescara | Cagliari | - | Cho thuê |
30-01-2015 | Cagliari | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2015 | Pescara | Cagliari | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2018 | Cagliari | Crotone | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Crotone | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2018 | Cagliari | Frosinone | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Frosinone | Free player | - | Giải phóng |
01-09-2021 | Free player | Ternana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 20-04-2024 12:00 | Brescia | ![]() ![]() | Ternana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 13-04-2024 12:00 | Cremonese | ![]() ![]() | Ternana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 06-04-2024 12:00 | Ternana | ![]() ![]() | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-04-2024 18:30 | Sampdoria | ![]() ![]() | Ternana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 16-03-2024 13:00 | Ternana | ![]() ![]() | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 09-03-2024 15:15 | Pisa | ![]() ![]() | Ternana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 02-03-2024 13:00 | Ternana | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 27-02-2024 19:30 | Palermo | ![]() ![]() | Ternana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 24-02-2024 15:15 | Ternana | ![]() ![]() | Lecco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 17-02-2024 13:00 | A.C. Reggiana 1919 | ![]() ![]() | Ternana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
Italian Serie B champion | 2 | 15/16 11/12 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 13 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |