STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | AVV Zeeburgia Youth | AFC Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AFC Amsterdam Youth | AZ Alkmaar U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AZ Alkmaar U17 | AZ Alkmaar U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AZ Alkmaar U19 | AZ Alkmaar (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AZ Alkmaar (Youth) | Ross County | - | Ký hợp đồng |
20-02-2014 | Ross County | Slovan Liberec | 0.121M € | Chuyển nhượng tự do |
07-07-2016 | Slovan Liberec | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
18-07-2017 | St.Polten | Free player | - | Giải phóng |
07-03-2018 | Free player | Northampton Town | - | Ký hợp đồng |
30-07-2018 | Northampton Town | Almere City FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Almere City FC | Free player | - | Giải phóng |
16-01-2020 | Free player | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
20-08-2020 | ACSM Politehnica Iași | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | FCV Farul Constanta | Kayserispor | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
05-09-2021 | Kayserispor | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Kayserispor | - | Kết thúc cho thuê |
11-09-2022 | Kayserispor | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Rapid 1923 | Free player | - | Giải phóng |
07-10-2023 | Free player | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
30-07-2024 | UTA Arad | Al-Batin | - | Ký hợp đồng |
03-02-2025 | Al-Batin | Gloria Buzau | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-04-2025 15:00 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-04-2025 14:30 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-04-2025 10:30 | Hermannstadt | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-03-2025 14:30 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-03-2025 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-03-2025 21:00 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-03-2025 15:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-02-2025 15:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-02-2025 18:45 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-02-2025 15:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 15/16 11/12 |
Czech cup winner | 1 | 14/15 |