STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Hayes & Yeading FC U19 | Uxbridge FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Uxbridge FC | AFC Hayes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AFC Hayes | Burnham FC | - | Ký hợp đồng |
04-12-2014 | Burnham FC | Hemel Hempstead Town | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Hemel Hempstead Town | Burnham FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2015 | Burnham FC | Hampton Richmond Borough | - | Cho thuê |
30-11-2015 | Hampton Richmond Borough | Burnham FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Burnham FC | Hampton Richmond Borough | - | Ký hợp đồng |
17-01-2017 | Hampton Richmond Borough | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Portsmouth | Colchester United | - | Cho thuê |
31-12-2017 | Colchester United | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2018 | Portsmouth | Aldershot Town | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Aldershot Town | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Portsmouth | Havant Waterlooville | - | Ký hợp đồng |
17-01-2019 | Havant Waterlooville | Hartlepool United | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Hartlepool United | Havant Waterlooville | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Havant Waterlooville | Hartlepool United | - | Ký hợp đồng |
16-01-2020 | Hartlepool United | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Kilmarnock | Northampton Town | - | Ký hợp đồng |
20-01-2022 | Northampton Town | Woking | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Woking | Northampton Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Northampton Town | Barnet | - | Ký hợp đồng |
09-01-2025 | Barnet | Bromley | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Bromley | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 13-03-2025 20:00 | Bromley | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Bromley | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-02-2025 19:45 | Salford City | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Chesterfield | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Second highest goal scorer | 1 | 23/24 |
English 4th tier champion | 1 | 16/17 |