STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2012 | Gyirmót FC Győr Youth | Illés Akadémia (Haladás Jugend) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Illés Akadémia (Haladás Jugend) | Illés Akadémia (Haladás U17) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Illés Akadémia (Haladás U17) | Szombathelyi Haladas | - | Ký hợp đồng |
17-07-2018 | Szombathelyi Haladas | Puskas Akademia FC | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
05-01-2020 | Puskas Akademia FC | Diosgyor VTK | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Diosgyor VTK | Puskas Akademia FC | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2021 | Puskas Akademia FC | SC Cambuur Leeuwarden | - | Cho thuê |
29-06-2022 | SC Cambuur Leeuwarden | Puskas Akademia FC | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2023 | Puskas Akademia FC | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
04-07-2023 | Ujpest FC | Free player | - | Giải phóng |
22-07-2024 | Ujpest FC | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu cúp Ba Lan | 02-04-2025 19:00 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 18:00 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:30 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 18:30 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:30 | Spartak Trnava | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-05-2024 18:15 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-05-2024 17:15 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-04-2024 17:30 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-04-2024 16:30 | Ujpest FC | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 13-04-2024 12:30 | Kisvárda Master Good FC | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |