STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Free player | Magway | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Magway | Ayeyawady united | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Ayeyawady united | Shan United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Asean Club Championship Shopee Cup | 24-07-2024 11:30 | Shan United | ![]() ![]() | Kasuka FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 12:10 | Myanmar | ![]() ![]() | Japan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 19:00 | Syria | ![]() ![]() | Myanmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 11:30 | Myanmar | ![]() ![]() | Syria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 14-12-2023 12:00 | Shan United | ![]() ![]() | Phnom Penh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 30-11-2023 08:00 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Shan United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-11-2023 09:30 | Myanmar | ![]() ![]() | Korea DPR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 16-11-2023 10:00 | Japan | ![]() ![]() | Myanmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 09-11-2023 12:00 | Shan United | ![]() ![]() | Dynamic Herb Cebu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 21-09-2023 12:00 | Shan United | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 2 | 23/24 16/17 |
Myanmarian Champion | 2 | 22/23 21/22 |
Myanmarian Supercup Winner | 1 | 17 |
Southeast Asian Games: 2nd Place | 1 | 15 |