STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | FK Radnicki 1923 Kragujevac U19 | FK Karadjordje Topola | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FK Karadjordje Topola | FK Sumadija 1962 Jagnjilo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FK Sumadija 1962 Jagnjilo | FK Sopot Belgrad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FK Sopot Belgrad | Sevojno Uzice | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Sevojno Uzice | FK Karadjordje Topola | - | Ký hợp đồng |
22-01-2018 | FK Karadjordje Topola | Zlatibor Cajetina | - | Ký hợp đồng |
05-02-2019 | Zlatibor Cajetina | FK Sindelic Nis | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | FK Sindelic Nis | FK Kabel Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
13-01-2020 | FK Kabel Novi Sad | Jagodina | - | Ký hợp đồng |
13-07-2020 | Jagodina | FK Vrsac | - | Ký hợp đồng |
08-02-2023 | FK Vrsac | FK Radnicki Sremska Mitrovica | - | Ký hợp đồng |
16-08-2023 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | FK Loznica | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | FK Loznica | FK Vrsac | - | Ký hợp đồng |
17-01-2025 | FK Vrsac | Macva Sabac | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu