STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | - | Pohang Steelers Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Pohang Steelers Youth | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | - | Ganggu Middle School | - | Ký hợp đồng |
31-08-2010 | Ganggu Middle School | Nantes U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Nantes U19 | FC Nantes B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Nantes B | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2017 | Free player | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
16-07-2018 | Yokohama FC | Fagiano Okayama | - | Cho thuê |
30-01-2019 | Fagiano Okayama | Yokohama FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2019 | Yokohama FC | Machida Zelvia | - | Ký hợp đồng |
11-01-2021 | Machida Zelvia | Suwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
24-02-2022 | Suwon Football Club | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Gyeongnam FC | Yeoju FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Yeoju FC | Seoul Jungnang Youth | - | Ký hợp đồng |
19-09-2024 | Seoul Jungnang Youth | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 06-04-2025 05:00 | Suwon Samsung Bluewings | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 08-03-2025 13:00 | Hwaseong FC | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 02-03-2025 05:00 | Busan I Park | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 22-02-2025 05:00 | Incheon United Club | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 27-10-2024 07:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2024 07:30 | Cheonan City | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 28-09-2024 10:00 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 25-09-2024 10:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 22/23 |
K4 League Champion | 1 | 22/23 |