STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | FC Viktoria 1889 Berlin Youth | Tennis Borussia Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Tennis Borussia Berlin Youth | FC IngolstadtU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC IngolstadtU17 | MSV Duisburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | MSV Duisburg U19 | Berliner AK 07 U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Berliner AK 07 U19 | Tennis Borussia Berlin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Tennis Borussia Berlin | VSG Altglienicke | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | VSG Altglienicke | Free player | - | Giải phóng |
14-10-2024 | Free player | Hertha Zehlendorf | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 21-11-2023 18:00 | VSG Altglienicke | ![]() ![]() | Chemnitzer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 10-11-2023 18:00 | Eilenburg | ![]() ![]() | VSG Altglienicke | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 22-10-2023 11:00 | FSV Zwickau | ![]() ![]() | VSG Altglienicke | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-09-2023 17:00 | BSG Chemie Leipzig | ![]() ![]() | VSG Altglienicke | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 17-09-2023 11:00 | Hansa Rostock II | ![]() ![]() | VSG Altglienicke | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 31-08-2023 17:00 | VSG Altglienicke | ![]() ![]() | Rot-Weiss Erfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 15-08-2023 17:00 | FSV luckenwalde | ![]() ![]() | VSG Altglienicke | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 06-08-2023 11:00 | VSG Altglienicke | ![]() ![]() | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 28-07-2023 17:00 | FC Lokomotive Leipzig | ![]() ![]() | VSG Altglienicke | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu