STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Apejes FC de Mfou | Gent B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Gent B | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
05-01-2016 | KAA Gent | CS Sedan-Ardennes | - | Cho thuê |
29-06-2016 | CS Sedan-Ardennes | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2016 | KAA Gent | Oud-Heverlee Leuven | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Oud-Heverlee Leuven | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | KAA Gent | Union Saint-Gilloise | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2020 | Union Saint-Gilloise | Mouscron Peruwelz | - | Ký hợp đồng |
16-08-2021 | Mouscron Peruwelz | Manisa Futbol Kulübü | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Manisa Futbol Kulübü | Mouscron Peruwelz | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2022 | Mouscron Peruwelz | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
03-04-2023 | Lierse Kempenzonen | Qingdao Hainiu FC | - | Ký hợp đồng |
11-09-2023 | Qingdao Hainiu FC | Al Bukayriyah | - | Ký hợp đồng |
23-02-2024 | Al Bukayriyah | Chongqing Tongliangloong FC | - | Ký hợp đồng |
09-01-2025 | Chongqing Tongliangloong FC | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 03-11-2024 06:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Guangxi Pingguo FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 26-10-2024 06:30 | Wuxi Wugou | ![]() ![]() | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 19-10-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Shanghai Jiading Huilong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 13-10-2024 11:30 | Shijiazhuang Gongfu | ![]() ![]() | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 06-10-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Dalian Yingbo FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 28-09-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Nanjing City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 22-09-2024 11:30 | Suzhou Dongwu | ![]() ![]() | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 15-09-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 08-09-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Foshan Nanshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 01-09-2024 11:30 | Guangzhou FC(1993-2025) | ![]() ![]() | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 1 | 14/15 |