STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2020 | CSP | SC Corinthians U20 | - | Cho thuê |
23-03-2021 | SC Corinthians U20 | CSP | - | Kết thúc cho thuê |
24-03-2021 | CSP | SC Corinthians U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | SC Corinthians U20 | SC Corinthians B | - | Ký hợp đồng |
03-04-2022 | SC Corinthians B | Londrina PR | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Londrina PR | SC Corinthians B | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | SC Corinthians B | Juventude | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Juventude | SC Corinthians B | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2024 | Corinthians Paulista (SP) | Juventude | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-04-2025 00:00 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-03-2025 21:30 | Juventude | ![]() ![]() | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 01-03-2025 19:30 | Juventude | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 23-02-2025 00:30 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 15-02-2025 19:30 | EC Pelotas(RS) | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 12-02-2025 22:30 | Avenida RS | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 06-02-2025 01:00 | Juventude | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 01-02-2025 23:30 | Caxias RS | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 28-01-2025 22:00 | Juventude | ![]() ![]() | Guarany de Bage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 22-01-2025 22:00 | Juventude | ![]() ![]() | Ypiranga(RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu