STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch CONCACAF | 14-03-2025 00:00 | Cavalier FC | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 07-03-2025 01:00 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Cavalier FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 09-09-2024 20:00 | Guadeloupe | ![]() ![]() | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 05-06-2024 21:00 | Suriname | ![]() ![]() | St. Vincent Grenadines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 13-03-2024 22:00 | SV Robinhood | ![]() ![]() | Herediano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 05-03-2024 22:00 | Herediano | ![]() ![]() | SV Robinhood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 16-10-2023 00:00 | Suriname | ![]() ![]() | Grenada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 12-10-2023 22:00 | Suriname | ![]() ![]() | Haiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 12-09-2023 20:00 | Cuba | ![]() ![]() | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 08-09-2023 23:00 | Grenada | ![]() ![]() | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu