STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | PFK Lviv U17 | Vorskla Poltava U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Vorskla Poltava U19 | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
30-04-2017 | FC Lviv | FC Chernigiv | - | Ký hợp đồng |
05-04-2018 | FC Chernigiv | FK Kalush | - | Ký hợp đồng |
24-02-2019 | FK Kalush | Nyva Ternopil | - | Ký hợp đồng |
24-09-2020 | Nyva Ternopil | FC Chernigiv | - | Ký hợp đồng |
28-02-2021 | FC Chernigiv | Hirnyk-Sport | - | Ký hợp đồng |
22-07-2021 | Hirnyk-Sport | Nyva Ternopil | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Nyva Ternopil | Free player | - | Giải phóng |
22-07-2023 | Free player | FC Livyi Bereh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-03-2025 11:00 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-03-2025 11:00 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-03-2025 13:30 | Chernomorets Odessa | ![]() ![]() | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-02-2025 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-12-2024 13:30 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-12-2024 11:00 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-11-2024 16:00 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-11-2024 13:30 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-10-2024 11:00 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-10-2024 15:00 | Polissya Zhytomyr | ![]() ![]() | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu