STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-03-2013 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
31-07-2015 | FCV Farul Constanta | FC Brasov (- 2017) | - | Cho thuê |
30-12-2015 | FC Brasov (- 2017) | FCV Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2016 | FCV Farul Constanta | Academica Clinceni | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Academica Clinceni | FCV Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2017 | FCV Farul Constanta | Afumati | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Afumati | FCV Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | FCV Farul Constanta | Gloria Buzau | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Gloria Buzau | FCV Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | FCV Farul Constanta | FC Unirea 2004 Slobozia | - | Ký hợp đồng |
02-07-2023 | FC Unirea 2004 Slobozia | ACS FC Brasov Steagu Renaste | - | Ký hợp đồng |
08-08-2023 | ACS FC Brasov Steagu Renaste | Alexandria | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | Alexandria | CSM Focsani 2007 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | CSM Focsani 2007 | AFC Metalul Buzau | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 23-09-2023 08:00 | Alexandria | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 02-09-2023 08:00 | Alexandria | ![]() ![]() | CSM Slatina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu