STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Doncaster Rovers U18 | Doncaster Rovers | - | Ký hợp đồng |
29-07-2014 | Doncaster Rovers | Middlesbrough | 0.63M € | Chuyển nhượng tự do |
24-03-2015 | Middlesbrough | Fulham | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Fulham | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2015 | Middlesbrough | Fulham | - | Cho thuê |
12-12-2015 | Fulham | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2016 | Middlesbrough | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
08-04-2016 | Huddersfield Town | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2017 | Middlesbrough | Norwich City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
19-08-2018 | Norwich City | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Fleetwood Town | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2019 | Norwich City | Blackpool | - | Cho thuê |
23-01-2020 | Blackpool | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2020 | Norwich City | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 14:00 | Rotherham United | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-04-2025 18:45 | Blackpool | ![]() ![]() | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-03-2025 15:00 | Blackpool | ![]() ![]() | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-03-2025 15:00 | Northampton Town | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-03-2025 19:45 | Blackpool | ![]() ![]() | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 15:00 | Stockport County | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Blackpool | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 15:00 | Blackpool | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-02-2025 19:45 | Blackpool | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-02-2025 15:00 | Burton Albion | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 18/19 |
English 3rd tier champion | 1 | 12/13 |