STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vàng CONCACAF | 26-03-2025 00:30 | Nicaragua | ![]() ![]() | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 22-03-2025 00:05 | Guadeloupe | ![]() ![]() | Nicaragua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-03-2025 18:30 | Villefranche | ![]() ![]() | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-02-2025 18:30 | Nimes | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-02-2025 18:30 | Villefranche | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | Progres Niedercorn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 10-03-2024 15:00 | Victoria Rosport | ![]() ![]() | Progres Niedercorn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 03-03-2024 15:00 | Progres Niedercorn | ![]() ![]() | CS Petange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 10-12-2023 14:30 | Progres Niedercorn | ![]() ![]() | F91 Dudelange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 03-12-2023 15:00 | Red Boys Differdange | ![]() ![]() | Progres Niedercorn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu