STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Rapid Wien U18 | Wiener Sport-Club II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Wiener Sport-Club II | Wiener SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Wiener SC | Traiskirchen | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Traiskirchen | Wiener SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Wiener SC | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 22-09-2023 17:30 | SC Mannsdorf | ![]() ![]() | Wiener SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 01-09-2023 17:30 | Wiener SC | ![]() ![]() | Ardagger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 11-08-2023 16:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Wiener SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 19-05-2023 17:30 | Wiener SC | ![]() ![]() | Neusiedl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu