STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-08-2013 | Inter Youth | Modena Primavera | - | Cho thuê |
14-01-2014 | Modena Primavera | Inter Milan U20 | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2014 | Inter Milan U20 | Piacenza | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Piacenza | USD Brianza Olginatese | - | Ký hợp đồng |
22-07-2020 | Free player | Desenzano Calvina | - | Ký hợp đồng |
02-12-2020 | Desenzano Calvina | ASD Fanfulla | - | Ký hợp đồng |
01-08-2021 | ASD Fanfulla | US Fiorenzuola | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | US Fiorenzuola | ACD Virtus Entella | - | Ký hợp đồng |
18-01-2023 | ACD Virtus Entella | Carrarese | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | Carrarese | Cittadella | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 05-04-2025 13:00 | Cittadella | ![]() ![]() | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-03-2025 16:15 | Cremonese | ![]() ![]() | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-03-2025 14:00 | Cittadella | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 09-03-2025 16:15 | Cittadella | ![]() ![]() | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-03-2025 14:00 | Juve Stabia | ![]() ![]() | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 22-02-2025 14:00 | Cittadella | ![]() ![]() | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 14-02-2025 19:30 | Catanzaro | ![]() ![]() | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-02-2025 14:00 | Pisa | ![]() ![]() | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 25-01-2025 14:00 | Juve Stabia | ![]() ![]() | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 19-01-2025 16:15 | Carrarese | ![]() ![]() | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu